Có 2 kết quả:
空談 kōng tán ㄎㄨㄥ ㄊㄢˊ • 空谈 kōng tán ㄎㄨㄥ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prattle
(2) idle chit-chat
(2) idle chit-chat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prattle
(2) idle chit-chat
(2) idle chit-chat
Bình luận 0